Trong quá trình làm nhạc bằng FL Studio, việc nắm vững phím tắt (shortcuts) sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, thao tác nhanh gọn và giữ được flow sáng tạo. Dưới đây là bảng tổng hợp phím tắt FL Studio quan trọng, chia theo từng khu vực làm việc.
🎼 1. Quản lý File & Dự án
| Phím tắt | Chức năng |
|---|---|
| Ctrl + O | Mở file |
| Ctrl + S | Lưu file hiện tại |
| Ctrl + N | Lưu version mới |
| Ctrl + Shift + S | Save As… |
| Ctrl + R | Xuất file WAV |
| Ctrl + Shift + R | Xuất file MP3 |
| Ctrl + Shift + M | Xuất MIDI |
| Alt + 0…9 | Mở nhanh file gần đây |
| Ctrl + Shift + H | Sắp xếp lại cửa sổ |
🎹 2. Pattern
| Phím tắt | Chức năng |
|---|---|
| 1…9 (Numlock) | Chọn pattern 1 → 9 |
| + | Next pattern |
| – | Previous pattern |
| F2 | Đặt tên pattern, nhấn liên tục để đổi màu |
| F4 | Tạo pattern mới & đặt tên |
| Ctrl + F4 | Tạo pattern trống |
🎛️ 3. Channel Rack
| Phím tắt | Chức năng |
|---|---|
| Ctrl + 1…9,0 | Solo / UnSolo 10 channel đầu |
| Mũi tên ↑ / ↓ | Chọn channel trên / dưới |
| Page Up / Page Down | Chọn group channel |
| Alt + Del | Xoá channel |
| Alt + ↑ / ↓ | Di chuyển channel lên / xuống |
| Alt + C | Clone channel |
| Alt + G | Đặt nhóm channel |
| Alt + Z / U | Zip / Unzip channel |
| Ctrl + C / V / X | Copy / Paste / Cut step |
| Ctrl + L | Link channel sang mixer trống |
🎚️ 4. Record / Playback
| Phím tắt | Chức năng |
|---|---|
| Space | Play / Stop |
| Shift + L | Chuyển Pattern / Song |
| Shift + R | Bật / tắt Record |
| Ctrl + H | Panic – Stop sound |
| Ctrl + M | Metronome |
| 0 / * / / (NumPad) | Điều khiển tua nhanh, lùi, tiến |
📑 5. Window Navigation
| Phím tắt | Chức năng |
|---|---|
| F5 | Mở Playlist |
| F6 | Mở Channel Rack |
| F7 | Mở Piano Roll |
| F9 | Mở Mixer |
| F12 | Đóng tất cả cửa sổ |
| Tab | Chuyển đổi cửa sổ |
| F8 | Plugin Picker |
🎚️ 6. Mixer
| Phím tắt | Chức năng |
|---|---|
| Alt + ← / → | Di chuyển mixer |
| Alt + W | Xem dạng sóng |
| Shift + lăn chuột | Di chuyển ngang mixer |
| Ctrl + Shift + click | Chọn nhiều track |
| F2 | Đặt tên mixer track |
| S | Solo track đang chọn |
🎼 7. Playlist
| Phím tắt | Chức năng |
|---|---|
| B / P / C / E / D | Paint, Draw, Slice, Select, Delete tool |
| Alt + M | Mute vùng chọn |
| Alt + T | Thêm Time Marker |
| Ctrl + A / C / V / X / D | Select All / Copy / Paste / Cut / Deselect |
| Ctrl + B | Nhân đôi vùng chọn |
| Shift + mũi tên | Di chuyển clip / vùng chọn |
| Del | Xoá clip |
| F3 | Công cụ Playlist |
🎹 8. Piano Roll
| Phím tắt | Chức năng |
|---|---|
| Alt + Q | Quantize |
| Alt + R | Randomize |
| Alt + S | Strum |
| Alt + U | Chop |
| Alt + V | Bật Ghost Channel |
| Ctrl + B | Nhân đôi note |
| Ctrl + ↑ / ↓ | Tăng / giảm cao độ |
| Đúp chuột trái | Note properties |
| Shift + chuột | Slice hoặc Clone note |
| PgUp / PgDn | Zoom in / out |
Việc nhớ hết các phím tắt trong FL Studio không cần thiết ngay lập tức, nhưng bạn nên tập trung vào những phím mình dùng nhiều (ví dụ: Ctrl+S, Space, F5, F6, F7, F9, Alt+Q). Khi quen tay, tốc độ làm nhạc của bạn sẽ tăng gấp đôi!

